phiêu lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiêu lưu+ verb
- to wander
- phiêu lưu khắp thế giới
to wander the world through
- phiêu lưu khắp thế giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiêu lưu"
- Những từ có chứa "phiêu lưu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adventurer adventure adventurous venturous psychedelic adrift adventurism adventuristic picaresque venturesomeness more...
Lượt xem: 435